Kết quả tra cứu ngữ pháp của そんな声だしちゃイヤ!
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...