Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞうさ
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
なさい
Hãy...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...