Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞうさない
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...