Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞうぶつしゅ
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và