Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞくっと
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn