Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞめきのくに
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì