Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞろっぺい
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Mức nhiều ít về số lượng
といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng
N2
Căn cứ, cơ sở
…といってもいいだろう
Dẫu có nói ... cũng không sai, cũng có thể nói là ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi