Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいかんしき
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...