Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいせつ (SMAPの曲)
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà