Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいせつな光
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...