Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいふうがん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)