Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいほく
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
ほど
Càng... càng...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì