Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいやき たべたの なんで?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
たいです
Muốn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không