Kết quả tra cứu ngữ pháp của たえま
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác