Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかが世界の終わり
N4
終わる
Làm... xong
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....