Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかくら引越センター
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa