Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかじんTV非常事態宣言
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...