Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかつき型護衛艦
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho