Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかはしみき
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán