Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかやす
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N5
たいです
Muốn
N4
やすい
Dễ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được