Kết quả tra cứu ngữ pháp của たからか
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy