Kết quả tra cứu ngữ pháp của たからもののうた
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
ものだから
Tại vì
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...