Kết quả tra cứu ngữ pháp của たかをくくる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
てくる
Đi... rồi về
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い