Kết quả tra cứu ngữ pháp của たがが外れる
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
たことがある
Đã từng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ