Kết quả tra cứu ngữ pháp của たくいつてき
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
について
Về...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)