Kết quả tra cứu ngữ pháp của たくぎん野球部
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...