Kết quả tra cứu ngữ pháp của たくし
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
たいです
Muốn
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...