Kết quả tra cứu ngữ pháp của たくぼく
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng