Kết quả tra cứu ngữ pháp của たくましき男たち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho