Kết quả tra cứu ngữ pháp của たくわん (漫画家)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N4
Được lợi
ていただく
Được...