Kết quả tra cứu ngữ pháp của たけしお (潜水艦)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì