Kết quả tra cứu ngữ pháp của たけしのニッポンのミカタ!
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi