Kết quả tra cứu ngữ pháp của たけのこ (小説家)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác