Kết quả tra cứu ngữ pháp của たけべの森公園
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà