Kết quả tra cứu ngữ pháp của たけり
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...