Kết quả tra cứu ngữ pháp của たこくせききぎょう
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho