Kết quả tra cứu ngữ pháp của たこくせきげんご
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói