Kết quả tra cứu ngữ pháp của たざわ (列車)
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó