Kết quả tra cứu ngữ pháp của たしかに
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
にしたら
Đối với
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...