Kết quả tra cứu ngữ pháp của たしろさやか
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...