Kết quả tra cứu ngữ pháp của たすき
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
たいです
Muốn
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
とき
Khi...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
べき
Phải/Nên...