Kết quả tra cứu ngữ pháp của たずね人 (1977年のテレビドラマ)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ