Kết quả tra cứu ngữ pháp của たそがれダイアリー
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì