Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたえる
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều