Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたきこわす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
たいです
Muốn
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả