Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたら侍
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Cách nói mào đầu
… たら
(Lời mào đầu)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
も …たら
Chắc khoảng...thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...