Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたら侍
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Cách nói mào đầu
… たら
(Lời mào đầu)
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
にしたら
Đối với
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
も …たら
Chắc khoảng...thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...