Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ…逢いたくて
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....