Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただいま (手嶌葵の曲)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...