Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただいま放課後
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được