Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただしイケメンに限る
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
にしたら
Đối với
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~てしかるべきだ
~ Nên